Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khoanh tay khoanh tròn khoanh vùng khoá
khoá an toàn khoá chữ khoá chuông khoá dây
khoá họp khoá kéo khoá luận khoá miệng
khoác khoác lác khoác tay khoái
khoái cảm khoái chá khoái chí khoái hoạt
khoái lạc khoái lạc chủ nghĩa khoái trá khoán
khoán quản khoán trắng khoáng khoáng đãng
khoáng đại khoáng đạt khoáng chất khoáng dã
khoáng dật khoáng hóa khoáng sàng khoáng sản
khoáng tướng học khoáng vật khoáng vật học khoát
khoát đạt khoáy khoèo khoèo chân
khoét khoả khoả tử khoả thân
khoản khoản đãi khoảng khoảng âm
khoảng cách khoảng chừng khoảng giữa khoảng không
khoảng khoát khoảng mở khoảng rộng khoảng trống
khoảnh khoảnh độc khoảnh khắc khoắm
khoắng khoằm khoăm khoăm khoăm
khoe khoe khỏe khoe khoang khoe mẽ
khoeo khoeo chân khom khom khom
khu khu biệt khu hệ khu phố
khu trú khu trục khu trục hạm khu trừ
khu uỷ khu uỷ viên khu vực khu xử
khua khua khuắng khuân khuân vác
khuây khuây khoả khuê khuê các
khuê khổn khuê môn khuê nữ khuê phòng
khuê tảo khuôn khuôn khéo khuôn khổ
khuôn mẫu khuôn mặt khuôn nhịp khuôn phép
khuôn rập khuôn sáo khuôn thiêng khuôn trăng
khuôn xanh khuôn xếp khuông phò khuất
khuất phục khuất tất khuất thân khuất tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.